BẢNG SIZE TÓC CƠ BẢN

MÔ TẢ SIZE TÓC :

1
SIZE S
Tóc tém, Pixie
2
SIZE M
Độ dài tóc chạm tai trở xuống đến chạm xương vai
3
SIZE L
Độ dài tóc qua vai đến chạm đỉnh ngực
4
SIZE XL
Độ dài tóc qua đỉnh ngực
  • Trường hợp tóc rất - rất dày và dài sẽ được tính upsize
  • Phụ thu cho những mái tóc rất dài hoặc mật độ tóc rất nhiều

Giá dịch vụ được tính theo độ dài tóc tiêu chuẩn (S/M/L/XL) kết hợp với mật độ tóc thực tế. Trong một số trường hợp, giá có thể thay đổi dựa trên lượng sản phẩm cần dùng cho mái tóc của bạn.

Việc báo giá sẽ được thông báo rõ ràng trước khi thực hiện nhằm đảm bảo minh bạch & thoải mái cho khách hàng.

DỊch vụ cơ bản
Cắt tóc/Hair Cut
Quy trình cắt bao gồm tư vấn + gội + cắt + tạo kiểu
Director stylist
400-450k
Senior stylist
300-350k
Junior stylist
200-250k
Hệ thống stylist
  • Director: kinh nghiệm 8-10 năm
  • Senior : kinh nghiệm 6-7 năm
  • Junior : kinh nghiệm 4-5 năm
dịch vụ hoá chất
DỊch vụ khác
Chấm chân < 5cm
450k
Duỗi vỏ/ ép chân <6cm
500k
Duỗi vỏ / ép chân 7>10cm
700k
Uốn phồng chân
450k
Xả phồng
450k
Uốn mái
150k
Gội
80-100k
Tạo kiểu
100-150k
Nối tóc
Giá nối tính theo sợi & độ dài , sử dụng tóc thật 100%
40-50cm
30-35k
50-55cm
40-45k
60-65cm
55-60k
Tóc tẩy
65-70k
Tháo nối
300-600k
Nâng nối
1tr-1tr800k
DỊch vụ cho nam
Cắt tóc/Hair Cut
Quy trình cắt bao gồm tư vấn + gội + cắt + tạo kiểu
Director stylist
350k
Senior Stylist
250k
Junior Stylist
150k
Hệ thống stylist
  • Director: kinh nghiệm 8-10 năm
  • Senior : kinh nghiệm 6-7 năm
  • Junior : kinh nghiệm 4-5 năm
DỊCH VỤ KHÁC
Quy trình cắt bao gồm tư vấn + gội + cắt + tạo kiểu
Uốn/Duỗi
500-700k
Ép Side
400k
Nhuộm
500-600k
Tẩy
500-600k
Tạo kiểu
60k
Uốn/duỗi tóc
Uốn tóc
uốn C đuôi
700k
Uốn sóng / hippie
Uốn lạnh
750k
Duỗi tóc
Duỗi thẳng
800k
Duỗi cúp
1000k
Duỗi chân
500-700K (chân tóc <10cm)
Uốn tóc
uốn C đuôi
900k
Uốn sóng / hippie
1200k
Uốn lạnh
950k
Duỗi tóc
Duỗi thẳng
1000k
Duỗi cúp
1200k
Duỗi chân
500-700K (chân tóc <10cm)
Uốn tóc
uốn C đuôi
1200k
Uốn sóng / hippie
1500k
Uốn lạnh
1250k
Duỗi tóc
Duỗi thẳng
1200k
Duỗi cúp
1400k
Duỗi chân
500-700K (chân tóc <10cm)
Uốn tóc
uốn C đuôi
1300k
Uốn sóng / hippie
1700k
Uốn lạnh
1350k
Duỗi tóc
Duỗi thẳng
1400k
Duỗi cúp
1600k
Duỗi chân
500-700K (chân tóc <10cm)
s
M
L
XL
Uốn tóc
uốn C đuôi
700k
900K
1200K
1300K
Uốn sóng / hippie
1200k
1500k
1700K
Uốn lạnh
750k
950k
1250k
1350k
Duỗi tóc
Duỗi thẳng
800k
1000k
1200k
1400k
Uốn lạnh
1000k
1200k
1400k
1600k
Uốn lạnh
500-700K (chân tóc <10cm)
Lưu ý
  • Uốn Duỗi sử dụng sản phẩm CEHKO, ATS và máy uốn Wave Master
  • Duỗi: stylist sẽ chọn công nghệ phù hợp tuỳ tình trạng tóc
nhuộm tóc
Nhuộm tóc
Nhuộm cơ bản
Sử dụng nhãn hiệu: Milbon, Ayuche, Erayba, Stapiz
800k
Nhuộm cao cấp
Sử dụng các line màu cao cấp của L'Oreal, LAKME
1100k
Thêm dưỡng ion
Sử dụng công nghệ dưỡng ion
+200k
Nhuộm tóc
Nhuộm cơ bản
Sử dụng nhãn hiệu: Milbon, Ayuche, Erayba, Stapiz
1100K
Nhuộm cao cấp
Sử dụng các line màu cao cấp của L'Oreal, LAKME
1300k
Thêm dưỡng ion
Sử dụng công nghệ dưỡng ion
+300k
Nhuộm tóc
Nhuộm cơ bản
Sử dụng nhãn hiệu: Milbon, Ayuche, Erayba, Stapiz
1250K
Nhuộm cao cấp
Sử dụng các line màu cao cấp của L'Oreal, LAKME
1600k
Thêm dưỡng ion
Sử dụng công nghệ dưỡng ion
+400k
Nhuộm tóc
Nhuộm cơ bản
Sử dụng nhãn hiệu: Milbon, Ayuche, Erayba, Stapiz
1450K
Nhuộm cao cấp
Sử dụng các line màu cao cấp của L'Oreal, LAKME
1900k
Thêm dưỡng ion
Sử dụng công nghệ dưỡng ion
+500k
s
M
L
XL
Nhuộm tóc
Nhuộm cơ bản
Sử dụng nhãn hiệu: Milbon, Ayuche, Erayba, Stapiz
800k
1100k
1250k
1450k
Nhuộm cao cấp
Sử dụng các line màu cao cấp của L'Oreal, LAKME
1100k
1300k
1600k
1900k
Thêm dưỡng ion
Sử dụng công nghệ dưỡng ion
+200k
+300k
+400k
+500k
Tẩy tóc, nâng tông
TẨY FULL
Tẩy level 8
Tẩy nhẹ/vừa, phù hợp với các tông màu nhẹ có độ sáng vừa phải
1500k
Tẩy Level 9-10
Tẩy kỹ loại bỏ triệt để ánh sắc vàng ẩn, phù hợp với các màu sáng & trong, hạn chế phai ra vàng
1700k
TẨY nỐI CHÂN
1-2cm
Tẩy nối level 8
Tóc tẩy cũ có màu trầm hoặc vàng, sợi tóc còn to & khỏe, độ khó trung bình
1000k
Tẩy nối Level 9-10
Tóc tẩy cũ ít vàng & trong, sợi tóc mảnh & yếu, độ khó cao
1400k
TẨY FULL
Tẩy level 8
Tẩy nhẹ/vừa, phù hợp với các tông màu nhẹ có độ sáng vừa phải
1800k
Tẩy Level 9-10
Tẩy kỹ loại bỏ triệt để ánh sắc vàng ẩn, phù hợp với các màu sáng & trong, hạn chế phai ra vàng
2200k
TẨY nỐI CHÂN
3-6cm
Tẩy nối level 8
Tóc tẩy cũ có màu trầm hoặc vàng, sợi tóc còn to & khỏe, độ khó trung bình
1600k
Tẩy nối Level 9-10
Tóc tẩy cũ ít vàng & trong, sợi tóc mảnh & yếu, độ khó cao
1400k
TẨY FULL
Tẩy level 8
Tẩy nhẹ/vừa, phù hợp với các tông màu nhẹ có độ sáng vừa phải
2200k
Tẩy Level 9-10
Tẩy kỹ loại bỏ triệt để ánh sắc vàng ẩn, phù hợp với các màu sáng & trong, hạn chế phai ra vàng
2700k
TẨY nỐI CHÂN
7-10cm
Tẩy nối level 8
Tóc tẩy cũ có màu trầm hoặc vàng, sợi tóc còn to & khỏe, độ khó trung bình
2000k
Tẩy nối Level 9-10
Tóc tẩy cũ ít vàng & trong, sợi tóc mảnh & yếu, độ khó cao
1400k
TẨY FULL
Tẩy level 8
Tẩy nhẹ/vừa, phù hợp với các tông màu nhẹ có độ sáng vừa phải
2500k
Tẩy Level 9-10
Tẩy kỹ loại bỏ triệt để ánh sắc vàng ẩn, phù hợp với các màu sáng & trong, hạn chế phai ra vàng
3200k
TẨY nỐI CHÂN
10cm>
Tẩy nối level 8
Tóc tẩy cũ có màu trầm hoặc vàng, sợi tóc còn to & khỏe, độ khó trung bình
Tính =tẩy full
Tẩy nối Level 9-10
Tóc tẩy cũ ít vàng & trong, sợi tóc mảnh & yếu, độ khó cao
Tính =tẩy full
s
M
L
XL
TẨY FULL
Nâng level 8
Tẩy nhẹ/vừa, phù hợp với các tông màu nhẹ có độ sáng vừa phải
1500k
1800k
2200k
2500k
Nâng Level 9-10
Tẩy kỹ loại bỏ triệt để ánh sắc vàng ẩn, phù hợp với các màu sáng & trong, hạn chế phai ra vàng
1700k
2200k
2700k
3200k
TẨY nỐI CHÂN
1-2cm
3-6cm
7-10cm
10cm>
Tẩy nối level 8
Tóc tẩy cũ có màu trầm hoặc vàng, sợi tóc còn to & khỏe, độ khó trung bình
1000k
1600k
2000k
Tính = tẩy full
Tẩy nối Level 9-10
Tóc tẩy cũ ít vàng & trong, sợi tóc mảnh & yếu, độ khó cao
1400k
2000k
2600k
Tính = tẩy full
Nâng Tông, Nối Chân
600k
800k
1000k
Tính giá up size
NÂNG TÔNG
Nâng Tông level 6
Phù hợp với các tông màu nhẹ
600k
Nâng Tông level 7
Nâng kỹ, phù hợp tông màu sáng, độ khó cao
1000k
Rửa nền
400k
NÂNG TÔNG
Nâng Tông level 6
Phù hợp với các tông màu nhẹ
800k
Nâng Tông level 7
Nâng kỹ, phù hợp tông màu sáng, độ khó cao
1400k
Rửa nền
600k
NÂNG TÔNG
Nâng Tông level 6
Phù hợp với các tông màu nhẹ
1000k
Nâng Tông level 7
Nâng kỹ, phù hợp tông màu sáng, độ khó cao
1800k
Rửa nền
700k
NÂNG TÔNG
Nâng Tông level 6
Phù hợp với các tông màu nhẹ
1200k
Nâng Tông level 7
Nâng kỹ, phù hợp tông màu sáng, độ khó cao
2400k
Rửa nền
800k
s
M
L
XL
NÂNG TÔNG
Nâng Tông level 6
Phù hợp với các tông màu nhẹ
600k
800k
1000k
1200k
Nâng Tông level 7
Nâng kỹ, phù hợp tông màu sáng, độ khó cao
1000k
1400k
1800k
2400k
Rửa nền
400k
600k
700k
800k
MÔ TẢ QUAN TRỌNG
  • Cấp độ sáng của màu tóc được chia thành 10 level, 1 là tối nhất & 10 là sáng nhất
  • Từ level 7 trở xuống là màu nâng tông không cần tẩy
  • Từ level 8 trở lên là cần phải tẩy
Lưu ý
  • Giá đã bao gồm toàn bộ quy trình nâng nền & tẩy tóc cho đến khi đạt level. Alin không tính số lần tẩy/nâng
  • Giá tẩy nối chân không bao gồm tẩy cả phần tóc bên dưới, nếu khách hàng muốn tẩy thêm phần tóc cũ bên dưới sẽ cộng thêm phí theo size tóc.
  • Đối với chất tóc đã nhuộm đen đỏ, loang lổ nhiều khúc, đã từng tẩy highlight & nhuộm trầm sẽ tính thêm công xử lý từ 500-700k.
BALAYAGE / HIGHLIGHTS
Balayage/full head highlights
Full head highlights
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1800k
highlights 2/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1300k
highlights 1/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
900k
Balayage
Giá đã bao gồm cả nhuộm nền
Balayage/full head highlights
Full head highlights
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
2100k
highlights 2/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1500k
highlights 1/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1100k
Balayage
Giá đã bao gồm cả nhuộm nền
3500 ~ 4000k
Balayage/full head highlights
Full head highlights
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
2400k
highlights 2/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1800k
highlights 1/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1200k
Balayage
Giá đã bao gồm cả nhuộm nền
4500 ~ 5000k
Balayage/full head highlights
Full head highlights
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
2700k
highlights 2/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
2000k
highlights 1/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1400k
Balayage
Giá đã bao gồm cả nhuộm nền
3500 ~ 4000k
s
M
L
XL
Balayage/full head highlights
Full head highlights
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1800k
2100k
2400k
2700k
highlights 2/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
1300k
1500k
1800k
2000k
highlights 1/3 tóc
Giá bao gồm tẩy light, nhuộm light
900k
1100k
1200k
1400k
Balayage
Giá đã bao gồm cả nhuộm nền
3500 ~
4000k
4500 ~
5000k
5500 ~
6000K
Lưu ý
  • Giá highlight bao gồm tẩy light + nhuộm light
  • Giá highlight chưa bao gồm nhuộm nền tóc.
  • Giá có thể thay đổi dựa trên số lượng highlight và mẫu khách mong muốn.
  • Giá balayage bao gồm tẩy hiệu ứng + nhuộm hiệu ứng + nhuộm nền tóc
CHĂM SÓC PHỤC HỒI
phục hồi
Hỗ trợ uốn nhuộm
Bộ dưỡng 3 bước ATS
250k
Olaplex no 1-2
Khuyến nghị sử dụng cho tóc màu, tóc tẩy
600k
Phục hồi number 3
Phục hồi toàn diện 5 bước bằng sản phẩm number 3, tái tạo sợi tóc, bù ẩm, hàn gắn liên kết& tăng độ mềm mượt chắc khoẻ từ bên trong
900k
Kerarin treatment
Bọc Keratin, tái taọ lớp biểu bì bên ngoài, tạo độ bóng ch mái tóc
900k
Hấp dưỡng Moroccanoil,Loreal
bọc keratin , tái tạo lớp biểu bì bên ngoài , tạo độ bóng cho mái tóc
400k
phục hồi
Hỗ trợ uốn nhuộm
Bộ dưỡng 3 bước ATS
350k
Olaplex no 1-2
Khuyến nghị sử dụng cho tóc màu, tóc tẩy
700k
Phục hồi number 3
Phục hồi toàn diện 5 bước bằng sản phẩm number 3, tái tạo sợi tóc, bù ẩm, hàn gắn liên kết& tăng độ mềm mượt chắc khoẻ từ bên trong
1200k
Kerarin treatment
Bọc Keratin, tái taọ lớp biểu bì bên ngoài, tạo độ bóng ch mái tóc
1200k
Hấp dưỡng Moroccanoil,Loreal
bọc keratin , tái tạo lớp biểu bì bên ngoài , tạo độ bóng cho mái tóc
400k
phục hồi
Hỗ trợ uốn nhuộm
Bộ dưỡng 3 bước ATS
450k
Olaplex no 1-2
Khuyến nghị sử dụng cho tóc màu, tóc tẩy
800k
Phục hồi number 3
Phục hồi toàn diện 5 bước bằng sản phẩm number 3, tái tạo sợi tóc, bù ẩm, hàn gắn liên kết& tăng độ mềm mượt chắc khoẻ từ bên trong
1400k
Kerarin treatment
Bọc Keratin, tái taọ lớp biểu bì bên ngoài, tạo độ bóng ch mái tóc
1500k
Hấp dưỡng Moroccanoil,Loreal
bọc keratin , tái tạo lớp biểu bì bên ngoài , tạo độ bóng cho mái tóc
400k
phục hồi
Hỗ trợ uốn nhuộm
Bộ dưỡng 3 bước ATS
550k
Olaplex no 1-2
Khuyến nghị sử dụng cho tóc màu, tóc tẩy
900k
Phục hồi number 3
Phục hồi toàn diện 5 bước bằng sản phẩm number 3, tái tạo sợi tóc, bù ẩm, hàn gắn liên kết& tăng độ mềm mượt chắc khoẻ từ bên trong
1600k
Kerarin treatment
Bọc Keratin, tái taọ lớp biểu bì bên ngoài, tạo độ bóng ch mái tóc
1800k
Hấp dưỡng Moroccanoil,Loreal
bọc keratin , tái tạo lớp biểu bì bên ngoài , tạo độ bóng cho mái tóc
700k
s
M
L
XL
phục hồi
Hỗ trợ uốn nhuộm
Bộ dưỡng 3 bước ATS
250k
350k
450k
550k
Olaplex no 1-2
Khuyến nghị sử dụng cho tóc màu, tóc tẩy
600k
700k
800k
900k
Phục hồi number 3
Phục hồi toàn diện 5 bước bằng sản phẩm number 3, tái tạo sợi tóc, bù ẩm, hàn gắn liên kết& tăng độ mềm mượt chắc khoẻ từ bên trong
900k
1200k
1400k
1600k
Kerarin treatment
Bọc Keratin, tái taọ lớp biểu bì bên ngoài, tạo độ bóng ch mái tóc
900k
1200k
1500k
1800k
Hấp dưỡng Moroccanoil,Loreal
bọc keratin , tái tạo lớp biểu bì bên ngoài , tạo độ bóng cho mái tóc
400k
500k
600k
700k
Phục hồi B3
B3 bond builder
Tinh chất dạng dầu hàn gắn liên kết , chống hư tổn & tái tạo sợi tóc , giảm gãy rụng & bảo vệ tóc khỏi hoá chất
800k
B3 Demi permanent
Hàn gắn liên kết , tái tạo sợi tóc , tăng độ bền màu , mềm mượt & sáng bóng
1300k
B3 split end bonder
Bịt kín các đầu tóc chẻ ngọn ,ngăn ngừa đứt gãy gọn đến 4 tuần , phù hợp cho khách hàng đang nuôi tóc
600k
Phục hồi B3
B3 bond builder
Tinh chất dạng dầu hàn gắn liên kết , chống hư tổn & tái tạo sợi tóc , giảm gãy rụng & bảo vệ tóc khỏi hoá chất
1000k
B3 Demi permanent
Hàn gắn liên kết , tái tạo sợi tóc , tăng độ bền màu , mềm mượt & sáng bóng
1500k
B3 split end bonder
Bịt kín các đầu tóc chẻ ngọn ,ngăn ngừa đứt gãy gọn đến 4 tuần , phù hợp cho khách hàng đang nuôi tóc
700k
Phục hồi B3
B3 bond builder
Tinh chất dạng dầu hàn gắn liên kết , chống hư tổn & tái tạo sợi tóc , giảm gãy rụng & bảo vệ tóc khỏi hoá chất
1200k
B3 Demi permanent
Hàn gắn liên kết , tái tạo sợi tóc , tăng độ bền màu , mềm mượt & sáng bóng
1700k
B3 split end bonder
Bịt kín các đầu tóc chẻ ngọn ,ngăn ngừa đứt gãy gọn đến 4 tuần , phù hợp cho khách hàng đang nuôi tóc
800k
Phục hồi B3
B3 bond builder
Tinh chất dạng dầu hàn gắn liên kết , chống hư tổn & tái tạo sợi tóc , giảm gãy rụng & bảo vệ tóc khỏi hoá chất
1400k
B3 Demi permanent
Hàn gắn liên kết , tái tạo sợi tóc , tăng độ bền màu , mềm mượt & sáng bóng
2000k
B3 split end bonder
Bịt kín các đầu tóc chẻ ngọn ,ngăn ngừa đứt gãy gọn đến 4 tuần , phù hợp cho khách hàng đang nuôi tóc
900k
s
M
L
XL
Phục hồi B3
B3 bond builder
Tinh chất dạng dầu hàn gắn liên kết , chống hư tổn & tái tạo sợi tóc , giảm gãy rụng & bảo vệ tóc khỏi hoá chất
800k
1000k
1200k
1400k
B3 Demi permanent
Hàn gắn liên kết , tái tạo sợi tóc , tăng độ bền màu , mềm mượt & sáng bóng
1300k
1500k
1700k
2000k
B3 split end bonder
Bịt kín các đầu tóc chẻ ngọn ,ngăn ngừa đứt gãy gọn đến 4 tuần , phù hợp cho khách hàng đang nuôi tóc
600k
700k
800k
900k
COMBO BẢO VỆ TÓC TOÀN DIỆN 3 BƯỚC 💜
Tặng ngay b3 Split End khi khách hàng sử dụng b3 Bond Builder và b3 Demi!
  • B3 Brazilian Bond Builder – sản phẩm phục hồi liên kết tóc cao cấp đến từ Mỹ.
  • Công nghệ tiên tiến giúp tóc hấp thụ dưỡng chất nhanh hơn, hiệu quả hơn.
  • Bảo vệ toàn diện từ bên ngoài và phục hồi hư tổn bên trong, tăng cường độ chắc khỏe cho sợi tóc.
👉 Đặc biệt khuyên dùng cho tóc nhuộm, tẩy nhuộm!
Thời gian dịch vụ
DỊCH vụ cơ bản
  • Cắt tóc: 45 – 60 phút
  • Gội đầu: 45 phút
  • Tạo kiểu: 30 – 45 phút
DỊCH vụ Tẩy nhuộm
  • Nhuộm 1 lần: 2 tiếng
  • Nhuộm nâng tone: 4 tiếng
  • Nhuộm tẩy: 5 – 6 tiếng
  • Tẩy nối: 6 – 10 tiếng
  • Nhuộm highlight/balayage: 6 – 8 tiếng
DỊCH vụ Phục hồi
  • Tùy loại: 60 – 120 phút
DỊCH vụ uốn duỗi
  • Uốn/Duỗi: 3 – 4 tiếng
  • Uốn/Duỗi mái: 90 – 120 phút